Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 184 kết quả.

Searching result

81

TCVN 10110-2:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dung lò graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 2: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry

82

TCVN 10110-1:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 1: Colorimetric method

83

TCVN 10108:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các hợp chất phân cực

Animal and vegetable fats and oils. Determination of content of polar compounds

84

TCVN 10109:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer (không chứa Pyridin)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content -- Karl Fischer method (pyridine free)

85

TCVN 6312:2013

Dầu ôliu và dầu bã ôliu

Olive oils and pomace oils

86

TCVN 8896:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định tert-butyl hydroquinon (TBHQ) bằng phương pháp quang phổ

Animal and vegetable fats and oils. Determination of tert-butyl hydroquinone (TBHQ) by spectrophotometric method

87

TCVN 8897:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định butyl hydroxyanisol (BHA) bằng phương pháp quang phổ

Animal and vegetable fats and oils. Determination of butyl hydroxyanisol (BHA) by spectrophotometric method

88

TCVN 9530:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các nguyên tố vết bằng phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of trace elements by inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES)

89

TCVN 9531:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các hydrocacbon thơm đa vòng

Animal and vegetable fats and oils. Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons

90

TCVN 9532:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số peroxit. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value. Potentiometric end-point determination

91

TCVN 9529:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò graphit.

Animal and vegetable fats and oils. Determination of cadmium content by direct graphite furnace atomic absorption spectrometry

92

TCVN 9528:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết chất nhiễm bẩn hữu cơ dễ bay hơi bằng sắc kí khí/phổ khối lượng (GC/MS)

Animal and vegetable fats and oils. Detection and identification of a volatile organic contaminant by GC/MS

93

TCVN 8951-1:2011

Bôt của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 1: Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ)

Oilseed meals - Determination of oil content - Part 1: Extraction method with hexane (or light petroleum)

94

TCVN 8951-2:2011

Bột của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 2: Phương pháp chiết nhanh

Oilseed meals - Determination of oil content - Part 2: Rapid extraction method

95

TCVN 8950:2011

Hạt có dầu. Xác định độ axit của dầu

Oilseeds. Determination of acidity of oils

96

TCVN 8946:2011

Hạt có dầu. Lấy mẫu.

Oilseeds. Sampling

97

TCVN 8947:2011

Hạt có dầu. Xác định hàm lượng tạp chất.

Oilseeds. Determination of content of impurities

98

TCVN 8948:2011

Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu (phương pháp chuẩn)

Oilseeds. Determination of oil content (Reference method)

99

TCVN 8949:2011

Hạt có dầu. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi.

Oilseeds. Determination of moisture and volatile matter content

100

Tổng số trang: 10