-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4182:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ bền đứt và độ giãn dài khi đứt (Phương pháp chùm xơ dẹt) Standard test method for breaking strength and elongation of cotton fibers (flat bundle method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11079:2015Bột của hạt có dầu. Xác định protein hòa tan trong dung dịch kali hydroxit. 11 Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9611:2013Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân độ phân giải thấp sử dụng sóng liên tục (Phương pháp nhanh) Oilseeds. Determination of oil content. Method using continuous-wave low-resolution nuclear magnetic resonance spectrometry (Rapid method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |