Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 126 kết quả.

Searching result

61

TCVN 4075:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng đường khử

Candy. Determination of reducing sugar content

62

TCVN 4073:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng axit

Candy. Determination of acid content

63

TCVN 4072:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng chất béo

Candy. Determination of fat content

64

TCVN 4070:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng tro tổng số

Candy. Determination of total ash content

65

TCVN 4071:2009

Kẹo. Xác định tro không tan trong axit clohydric

Candy. Determination of insoluble ash in hydrochloric acid

66

 TCVN 4069:2009

Kẹo. Xác định độ ẩm

Candy. Determination of moisture content

67

TCVN 7966:2008

Sản phẩm đường. Xác định độ tro dẫn điện trong đường thô, đường nâu, nước mía, xirô và mật

Sugar products. Determination of conductivity ash in raw sugar, brown sugar, juice, syrup and molasses

68

TCVN 7963:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer

Sugar and sugar products. Determination of the moisture by Karl Fischer method

69

TCVN 7964:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng chất khô

Sugar and sugar products. Determination of dry substance

70

TCVN 6329:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định sulfit bằng phương pháp so màu rosanilin

Sugar and sugar products. The determination of sulfite by the rosaniline colorimetric method

71

TCVN 5267-1:2008

Mật ong. Phần 1: Sản phẩm đã chế biến và sử dụng trực tiếp

Honey. Part one: Processed and intended for direct consumption products

72

TCVN 5268:2008

Mật ong. Xác định hoạt lực diastaza

Honey. Determination of diastatic activity

73

TCVN 5270:2008

Mật ong. Xác định hydroxymetylfurfural bằng phương pháp quang phổ

Honey. Determination of hydroxymetylfurfural by spectrophotometric method

74

TCVN 5271:2008

Mật ong - Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ

Honey - Determination of acidity by titrimetric method

75

TCVN 7965:2008

Sản phẩm đường tinh luyện - Xác định độ tro dẫn điện

Refined sugar products - Determination of conductivity ash

76
77

TCVN 7277:2003

Xác định pol của đường thô bằng phương pháp đo độ phân cực - Phương pháp chính thức

The determination of the polarisation of raw sugar by polarimetry - Official

78

TCVN 7268:2003

Đường. Thuật ngữ và định nghĩa

Sugar. Terms and definitions

79

TCVN 7269:2003

Đường trắng. Phương pháp xác định độ đục

White sugar. Method of the determination of turbidity

80

TCVN 7270:2003

Đường trắng và đường tinh luyện. Yêu cầu vệ sinh

White and refined sugars. Hygienic requirements

Tổng số trang: 7