• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6494:1999

Chất lượng nước. Xác định các ion florua, clorua, nitrit, orthophotphat, bromua, nitrat và sunfat hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phương pháp dành cho nước bẩn ít

Water quality. Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sul fate ions, using liquid chromatography of ions. Part 1: Method for water with low contamination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6505-1:1999

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.coli giả định. Phần 1: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)

Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 1: Most probable number technique (MPN)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3636:1981

Quặng thiếc. Quy định chung về phương pháp phân tích hóa học

Tin ores. General requirements for methods of chemical analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4140:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 2,5 và 4MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa=2,5 and 4MPa

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 7966:2008

Sản phẩm đường. Xác định độ tro dẫn điện trong đường thô, đường nâu, nước mía, xirô và mật

Sugar products. Determination of conductivity ash in raw sugar, brown sugar, juice, syrup and molasses

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ