• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2073:1978

Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp nghiên cứu

Light petroleum products. Determination of octan number by research method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4073:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng axit

Candy. Determination of acid content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6018:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom

Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4010:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Các máy

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Machines

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 10795:2015

Hoa hublông. Xác định hàm lượng tinh dầu. Phương pháp chưng cất hơi nước. 9

Hops. Determination of essential oil content. Steam distillation method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7269:2003

Đường trắng. Phương pháp xác định độ đục

White sugar. Method of the determination of turbidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7966:2008

Sản phẩm đường. Xác định độ tro dẫn điện trong đường thô, đường nâu, nước mía, xirô và mật

Sugar products. Determination of conductivity ash in raw sugar, brown sugar, juice, syrup and molasses

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ