-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7780:2008Thoả thuận thừa nhận và chấp thuận kết quả đánh giá sự phù hợp Arrangements for the recognition and acceptance of conformity assessment results |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9856:2013Nước dùng trong lọc máu và các trị liệu liên quan. 24 Water for haemodialysis and related therapies |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10125-4:2013Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 4: Đếm các thể thực khuẩn xâm nhiễm Bacteroides fragilis Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 4: Enumeration of bacteriophages infecting Bacteroides fragilis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9926:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Cadimi, Bismuth, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks and orees – Determination of copper, lead, zinc, cadmium, bismuth, silver, cobalt, nickel, manganese by Atomic Absorption Spectroscopy method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9064:2012Sơn và nhựa. Phương pháp xác định hoạt tính kháng khuẩn trên bề mặt. Paints and Plastics. Measurement of antibacterial activity on surfaces |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13360:2021Giống cây lâm nghiệp - Lâm phần tuyển chọn cung cấp giống các loài cây lấy gỗ Forest tree cultivar – Selected forest seed stand |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12194-2-5:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Radopholus similis (Cobb) thorne Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-5: Particular requirements for Radopholus similis (Cobb) thorne |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 7964:2008Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng chất khô Sugar and sugar products. Determination of dry substance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 900,000 đ | ||||