Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 160 kết quả.

Searching result

81

TCVN 6333:2010

Đường. Xác định độ màu của dung dịch đường ở pH 7,0

The determination oF sugar solution colour at pH 7.0

82

TCVN 6332:2010

Đường. Xác định hao hụt khối lượng khi sấy.

The determination of sugar moisture by loss on drying.

83

TCVN 8465:2010

Đường. Phương pháp Braunschweig để xác định độ phân cực của đường trắng bằng phép đo phân cực.

The Braunschweig method for the polarisation of white sugar by polarimetry

84

TCVN 8463:2010

Đường. Xác định hàm lượng asen trong đường trắng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử.

The determination of arsenic in white sugar by atomic absorption spectroscopy

85

TCVN 8464:2010

Đường. Xác định hàm lượng chì trong đường và xirô bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

The determination of lead in sugar and syrups by graphyte furnace atomic absorption spectroscopy method

86

TCVN 8462:2010

Đường. Xác định độ màu của dung dịch đường trắng

The determination of white sugar solution colour

87
88

TCVN 4837:2009

Đường. Lấy mẫu

Sugar. Sampling

89

TCVN 4074:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng đường tổng số

Candy. Determination of total sugar content

90

TCVN 4075:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng đường khử

Candy. Determination of reducing sugar content

91

TCVN 4073:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng axit

Candy. Determination of acid content

92

TCVN 4072:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng chất béo

Candy. Determination of fat content

93

TCVN 4070:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng tro tổng số

Candy. Determination of total ash content

94

TCVN 4071:2009

Kẹo. Xác định tro không tan trong axit clohydric

Candy. Determination of insoluble ash in hydrochloric acid

95

 TCVN 4069:2009

Kẹo. Xác định độ ẩm

Candy. Determination of moisture content

96

TCVN 7966:2008

Sản phẩm đường. Xác định độ tro dẫn điện trong đường thô, đường nâu, nước mía, xirô và mật

Sugar products. Determination of conductivity ash in raw sugar, brown sugar, juice, syrup and molasses

97

TCVN 7967:2008

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit. Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục

Starches and derived products. Determination of sulfur dioxide content. Acidimetric method and nephelometric method

98

TCVN 7963:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer

Sugar and sugar products. Determination of the moisture by Karl Fischer method

99

TCVN 7964:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng chất khô

Sugar and sugar products. Determination of dry substance

100

TCVN 6329:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định sulfit bằng phương pháp so màu rosanilin

Sugar and sugar products. The determination of sulfite by the rosaniline colorimetric method

Tổng số trang: 8