Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 154 kết quả.

Searching result

81
82

TCVN 4837:2009

Đường. Lấy mẫu

Sugar. Sampling

83

TCVN 4074:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng đường tổng số

Candy. Determination of total sugar content

84

TCVN 4075:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng đường khử

Candy. Determination of reducing sugar content

85

TCVN 4073:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng axit

Candy. Determination of acid content

86

TCVN 4072:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng chất béo

Candy. Determination of fat content

87

TCVN 4070:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng tro tổng số

Candy. Determination of total ash content

88

TCVN 4071:2009

Kẹo. Xác định tro không tan trong axit clohydric

Candy. Determination of insoluble ash in hydrochloric acid

89

 TCVN 4069:2009

Kẹo. Xác định độ ẩm

Candy. Determination of moisture content

90

TCVN 7966:2008

Sản phẩm đường. Xác định độ tro dẫn điện trong đường thô, đường nâu, nước mía, xirô và mật

Sugar products. Determination of conductivity ash in raw sugar, brown sugar, juice, syrup and molasses

91

TCVN 7967:2008

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit. Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục

Starches and derived products. Determination of sulfur dioxide content. Acidimetric method and nephelometric method

92

TCVN 7963:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer

Sugar and sugar products. Determination of the moisture by Karl Fischer method

93

TCVN 7964:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng chất khô

Sugar and sugar products. Determination of dry substance

94

TCVN 6329:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định sulfit bằng phương pháp so màu rosanilin

Sugar and sugar products. The determination of sulfite by the rosaniline colorimetric method

95

TCVN 5267-1:2008

Mật ong. Phần 1: Sản phẩm đã chế biến và sử dụng trực tiếp

Honey. Part one: Processed and intended for direct consumption products

96

TCVN 5268:2008

Mật ong. Xác định hoạt lực diastaza

Honey. Determination of diastatic activity

97

TCVN 5270:2008

Mật ong. Xác định hydroxymetylfurfural bằng phương pháp quang phổ

Honey. Determination of hydroxymetylfurfural by spectrophotometric method

98

TCVN 5271:2008

Mật ong - Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ

Honey - Determination of acidity by titrimetric method

99

TCVN 7965:2008

Sản phẩm đường tinh luyện - Xác định độ tro dẫn điện

Refined sugar products - Determination of conductivity ash

100

Tổng số trang: 8