-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8618:2023Hệ thống phân phối và đo đếm LNG cho phương tiện giao thông đường bộ – Xe tải và xe khách Liquefied natural gas (LNG) vehicle metering and dispensing systems – Truck and bus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13667:2023Lấy mẫu khí thải từ các nguồn cháy và các nguồn tĩnh khác để xác định hydro xyanua Standard practice for sampling combustion effluents and other stationary sources for the subsequent determination of hydrogen cyanide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8987-4:2012Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 4: Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 4: Determination of cadmium content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |