-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4279-3:2008Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 3: Mâm cặp vận hành bằng máy có khía răng cưa Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 3: Power-operated chucks with serrated jaws |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6359-4:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 4: nối ghép trụ Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 4: Cylindrical connection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6359-2:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 2: Kiểu cam khoá Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 2: Camlock type |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6359-3:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 3: Kiểu chốt chặn Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 3: Bayonet type |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8987-3:2012Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 3: Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 3: Determination of lead content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |