-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11921-8:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 8: Natri carboxymethyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 8: Sodium carboxymethyl cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5053:1990Mầu sắc, tín hiệu và dấu hiệu an toàn Safety signals, colours and signs |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7967:2008Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit. Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục Starches and derived products. Determination of sulfur dioxide content. Acidimetric method and nephelometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |