Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 154 kết quả.

Searching result

41

TCVN 11836:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbamate bằng sắc ký khối phổ

Honey - Determination of carbamate residues by gas chromatography mass spectrometry

42

TCVN 11835:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbendazim bằng sắc lỏng khối phổ hai lần

Honey - Determination of carbendazim residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry

43

TCVN 11471:2016

Phụ gia thực phẩm – Tinh bột biến tính

Food additive – Modified starches

44

TCVN 11470:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô, đường chuyên biệt và các sản phẩm chế biến từ mía bằng quy trình thể tích không đổi Lane và Eynon

Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar, cane processing products and specialty sugars by the lane and eynon constant volume procedure

45

TCVN 11469:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng formaldehyd trong đường trắng bằng phương pháp đo màu

Sugar and sugar products – Determination of formaldehyde in white sugar by a colorimetric method

46

TCVN 11468:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định độ phân cực của thành phần đường trong sản phẩm đường dạng bột chứa chất chống vón

Sugar and sugar products – Determination of polarisation of sugar component of powdered sugars containing anti– caking agents

47

TCVN 11467:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng tro sulfat trong đường nâu, nước mía, syro và mật rỉ

Sugar and sugar products – Determination of sulfated ash in brown sugar, juice, syrup and molasses

48

TCVN 7967:2016

Tinh bột và sản phẩm từ tinh bột – Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit – Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục

Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method

49

TCVN 12606:2016

Sữa ong chúa - Các yêu cầu

Royal jelly - Specifications

50

TCVN 10993:2015

Thực phẩm. Xác định đồng thời chín chất tạo ngọt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector tán xạ bay hơi. 35

Foodstuffs. Simultaneous determination of nine sweeteners by high performance liquid chromatography and evaporative light scattering detection

51

TCVN 9780:2014

Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS

Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS

52

TCVN 9937:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl. Phương pháp quang phổ

Starches and derived products. Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method. Spectrophotometric method

53

TCVN 9938:2013

Tinh bột tự nhiên hoặc tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng chất béo tổng số

Starches, native or modified. Determination of total fat content

54

TCVN 9939:2013

Tinh bột. Xác định hàm lượng tro

Starch. Determination of ash

55

TCVN 9940:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng tro sulfat

Starches and derived products. Determination of sulphated ash

56

TCVN 9941:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp quang phổ

Starches and derived products. Determination of total phosphorus content. Spectrophotometric method

57

TCVN 9942:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp đo điện thế

Starches and derived products. Determination of chloride content. Potentiometric method

58

TCVN 9936:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl. Phương pháp chuẩn độ

Starches and derived products. Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method. Titrimetric method

59

TCVN 9935:2013

Tinh bột tự nhiên. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo độ phân cực ewers

Native starch. Determination of starch content. Ewers polarimetric method

60

TCVN 9934:2013

Tinh bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp dùng tủ sấy

Starch. Determination of moisture content. Oven-drying method

Tổng số trang: 8