• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10716:2015

Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Phương pháp mặt cắt. Độ dốc. 26

Liquid flow measurement in open channels -- Slope-area method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 10719:2015

Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng các cấu trúc. Hướng dẫn lựa chọn cấu trúc. 18

Hydrometric determinations -- Flow measurements in open channels using structures -- Guidelines for selection of structure

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10723:2015

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Đường kính ngoài của ống dùng cho lắp đặt điện và ren dùng cho ống và phụ kiện ống. 12

Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 2231:1978

Máy điện quay. Xác định momen quán tính phần quay. Phương pháp thử

Rotary electric machines. Determination of moment of inertia of rotary parts. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6530-9:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập và nhiệt điện trở)

Refractory materials - Method of test - Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array and ...)

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 7979:2018

Sữa bột và cream bột

Milk powders and cream powder

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11836:2017

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbamate bằng sắc ký khối phổ

Honey - Determination of carbamate residues by gas chromatography mass spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ