Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 154 kết quả.

Searching result

21

TCVN 13287:2021

Tinh bột và nguyên liệu thực vật - Xác định hàm lượng tinh bột bền bằng phương pháp thủy phân enzym

Starch and plant materials - Determination of resistant starch content by enzymatic digestion

22

TCVN 7273:2020

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng chất không tan trong nước của đường trắng bằng phương pháp lọc màng

Sugar and sugar products – Determination of insoluble matter in white sugar by membrane filtration

23

TCVN 7274:2020

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng asen trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp đo màu

Sugar and sugar products – Determination of asenic in refined sugar products by a colorimetric method

24

TCVN 12935:2020

Đường và sản phẩm đường – Đánh giá ngoại quan của đường trắng sử dụng thang màu Braunschweig

Sugar and sugar products – Determination of the visual appearance of white sugars using Braunschweig colour-types

25

TCVN 12936:2020

Đường và sản phẩm đường – Xác định tỷ lệ hạt mịn trong đường thô bằng phương pháp BSES

Sugar and sugar products – Determination of fine grain in raw sugar by the BSES method

26

TCVN 12937:2020

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô bằng quy trình Luff-Schoorl

Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar by the Luff-Schoorl procedure

27

TCVN 12938:2020

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sacarose trong nước mía, mật rỉ và sản phẩm đường bằng sắc ký khí

Sugar and sugar products – Determination of sucrose in cane juice, molasses and factory products by gas chromatography

28

TCVN 12939:2020

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng tro sulfat trong đường thô bằng quy trình sulfat hóa

Sugar and sugar products – Determination of ash in raw sugar by single sulphation

29
30

TCVN 12606:2019

Sữa ong chúa - Các yêu cầu

Royal jelly - Specifications

31

TCVN 12284:2018

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng ß lactam (amoxicillin, ampicollin, penicillin G) bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of β-lactam (amoxicillin, ampicillin, penicillinG) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

32

TCVN 12285:2018

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng tylosin, lincomycin bằng sắc ký lỏng khối lượng hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of tylosin, lincomycin residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

33

TCVN 12572:2018

Mật ong - Xác định dư lượng nhóm fluroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey - Determination of flouroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

34

TCVN 12395:2018

Mật ong – Xác định độ dẫn điện

Honey – Determination of electrical conductivity

35

TCVN 12396:2018

Mật ong – Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp đo chỉ số khúc xạ

Honey – Determination of moisture by refractometric method

36

TCVN 12397:2018

Mật ong – Xác định hàm lượng tro

Honey – Determination of ash content

37

TCVN 12398:2018

Mật ong – Xác định độ pH và độ axit tự do bằng phép chuẩn độ đến pH 8,3

Honey – Determination of pH and of free acidity by titration to pH 8.3

38

TCVN 12399:2018

Mật ong – Xác định độ pH, độ axit tự do, độ axit lacton và độ axit tổng số bằng phép chuẩn độ đến điểm tương đương

Honey – Determination of pH, free acidity, lactones and total acidity by equivalence point titration

39

TCVN 12400:2018

Mật ong – Xác định hàm lượng prolin

Honey – Determination of proline

40

TCVN 12401:2018

Mật ong – Phân tích cảm quan

Honey – Sensory analysis

Tổng số trang: 8