Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 126 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11486:2016

Malt – Xác định cỡ hạt

Malt – Determination of the particle size distribution

22

TCVN 11485:2016

Malt – Xác định độ ẩm và hàm lượng protein – Phương pháp đo phổ hồng ngoại gần

Malt – Determination of moisture and protein content – Near infrared spectrometric method

23

TCVN 11484:2016

Malt – Xác định khả năng đường hóa

Malt – Determination of diastatic power

24

TCVN 11483-3:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 3: Phương pháp đốt cháy Dumas

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 3: Dumas combustion method

25

TCVN 11483-2:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 2: Phương pháp quang phổ

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 2:Spectrophotometric method

26

TCVN 11483-1:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method)

27

TCVN 11482-2:2016

Malt – Xác định độ màu – Phần 2: Phương pháp so màu

Malt – Determination of colour – Part 2: Visual method

28

TCVN 11482-1:2016

Malt – Xác định độ màu – Phần 1: Phương pháp đo quang phổ (Phương pháp chuẩn)

Malt – Determination of colour – Part 1: Spectrophotometric method (reference method)

29

TCVN 11477:2016

Nước quả – Xác định hàm lượng polydimetylsiloxan – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Fruit juices – Determination of polydimethylsiloxane content – Atomic absorption spectrophotometric method

30

TCVN 11476:2016

Nước quả – Xác định hàm lượng naringin và neohesperidin – Phương pháp sắc ký lỏng

Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method

31

TCVN 10690:2015

Nước rau, quả. Xác định chỉ số FORMOL. 10

Fruit and vegetable juices - Determination of the formol number

32

TCVN 10691:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng tro. 10

Fruit and vegetable juices. Determination of ash

33

TCVN 10692:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo phổ. 11

Fruit and vegetable juices. Determination of phosphorus content. Spectrometric method

34

TCVN 10693:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng D-GLUCOSE và D-FRUCTOSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADPH. 14

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-glucose and D-fructose content. NADPH spectrometric method

35

TCVN 10694:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng prolin. Phương pháp đo phổ. 11

Fruit and vegetable juices. Spectrometric determination of proline content

36

TCVN 10695:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit amin tự do. Phương pháp sắc ký lỏng. 17

Fruit and vegetable juices. Determination of free amino acids content. Liquid chromatographic method

37

TCVN 10696:2015

Nước rau, quả. Xác định chất khô tổng số. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy. 11

Fruit and vegetable juices. Determination of total dry matter. Gravimetric method with loss of mass on drying

38

TCVN 10697:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng SUCROSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADP. 17

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of sucrose content. NADP spectrometric method

39

TCVN 10787:2015

Malt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 10

Malt. Sampling and preparation of test sample

40

TCVN 10788:2015

Malt. Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng. 9

Malt. Determination of moisture content. Gravimetric method

Tổng số trang: 7