Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
18721 |
TCVN 1755:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ co sau khi giặt Woven fabries - Method for determination of dimensional change after washing |
18722 |
TCVN 1756:1975Thuốc nhuộm trên vải sợi - Phương pháp xác định độ bền màu |
18723 |
TCVN 1757:1975Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects |
18724 |
TCVN 1758:1975Gỗ xẻ - phân hạng chất lượng theo khuyết tật Sawn wood - Specifications Based on its defects |
18725 |
TCVN 1759:1975Gỗ tròn làm bản bút chì - Loại gỗ và kích thước cơ bản Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements |
18726 |
TCVN 1760:1975Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements |
18727 |
TCVN 1761:1975Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt tay đập - Loại gỗ và kích thước cơ bản Raw wocd for sliced-veneers cove tuck, dresed wearing shuttles - Types of wood and basic sizes |
18728 |
TCVN 1762:1975Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật Timber for making plywood board and spindle. Specifications |
18729 |
|
18730 |
|
18731 |
TCVN 1765:1975Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật Structural carbon steels. Marks and specifications |
18732 |
TCVN 1766:1975Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật High quality structural carbon steels. Marks and specifications |
18733 |
|
18734 |
TCVN 1768:1975Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Secondary ferrous metals. Classification and specifications |
18735 |
TCVN 1769:1975Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment |
18736 |
|
18737 |
TCVN 1771:1975Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements |
18738 |
|
18739 |
|
18740 |
|