-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10324:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4198:2014Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Soils – Laboratory methods for particle - size analysis |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2241:1977Tài liệu thiết kế - Thiết lập bản vẽ kỹ thuật vệ sinh Design documentation - Forming sanitary engineering drawings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 532,000 đ |