-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4893:1989Vật liệu dệt. Nguyên tắc ký hiệu thành phần nguyên liệu Textiles. Abbreviation of material components |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6242:2003Phụ tùng nối dạng đúc phun bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U). Thử trong tủ gia nhiệt. Phương pháp thử và yêu cầu kỹ thuật cơ bản Injection moulded unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) fittings. Oven test. Test method and basic specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6247:2003Khớp nối kép dùng cho ống chịu áp lực bằng poly(vinyl clurua) không hóa dẻo (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Double socket fittings for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2243:1977Chuyển chữ Nga sang chữ Việt Transliteration of Russian characters into Vietnamese characters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2236:1977Tài liệu thiết kế - Thiết lập bản vẽ kết cấu gỗ Design documentation - Forming drawings of wooden structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||