-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2184:1977Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước Hexagon socket set screws with flat point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2216:1977Thuốc thử - phèn kép nhôm-kali Reagents. Aluminium potassiu6m sulphate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6119:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định điểm nóng chảy trong ống mao dẫn (điểm trượt) Animal and vegetable fats and oils. Determination of melting point in open capilary tubes (slips point) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2193:1977Vít đầu hình trụ (tinh). Kết cấu và kích thước Romded off pan head screws (standard precision). Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2239:1977Tài liệu thiết kế - Ký hiệu đồ đạc thông thường trên mặt bằng ngôi nhà Design documentation - Conventional graphical symbols of usual furniture on building plan |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |