Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
15441 |
TCVN 5519:1991Quy tắc nghiệm thu và phương pháp lấy mẫu Beer - Acceptance rules and methods of sampling |
15442 |
TCVN 1087:1990Máy cắt đột liên hợp. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Combined shearing presses. Types, basic parameters and dimensions |
15443 |
|
15444 |
TCVN 2104:1990Dây lắp ráp, cách điện bằng chất dẻo dùng trong công nghiệp điện tử PVC covered conductors for electronics |
15445 |
TCVN 2105:1990Dây thông tin cách điện bằng chất dẻo (BBAD điều 2.6 và 2.9) Plastic covered conductors for communication |
15446 |
TCVN 2379:1990Động cơ điezen máy kéo. Vòi phun. Phương pháp thử Tractor diesels. Injectors. Test methods |
15447 |
TCVN 3147:1990Quy phạm an toàn trong công tác xếp dỡ. Yêu cầu chung Safety code for loading and unloading works. General requirements |
15448 |
|
15449 |
|
15450 |
TCVN 3246:1990Giống gà Lơgo (LEGHORN). Dòng BVx và dòng BVy. Phân cấp chất lượng giống Leghorn breed hens. BVx and BVy races.. Specification |
15451 |
TCVN 3248:1990Gà giống PLIMUT-ROC (PLYMOUTH ROCK). Dòng TĐ9 và dòng TĐ3. Phân cấp chất lượng Plymouth Rock breed hens. TD9 and TD3 races. Specification |
15452 |
TCVN 3699:1990Thủy sản. Phương pháp thử định tính hydro sulphua và amoniac Aquatic products - Qualitative test for hydrogen sulfide and ammonia |
15453 |
TCVN 3700:1990Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nước Aquatic products - Method for the determination of moisture content |
15454 |
TCVN 3701:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua Aquatic products. Determination of sodium content |
15455 |
TCVN 3702:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng axit Aquatic products. Determination of acids content |
15456 |
TCVN 3703:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng mỡ Aquatic products. Determination of fat content |
15457 |
TCVN 3705:1990Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Aquatic products - Determination of total nitrogen and crude protein contents |
15458 |
TCVN 3706:1990Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac Aquatic products - Method for the determination of nitrogen ammonia content |
15459 |
TCVN 3707:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amin amoniac Aquatic products. Determination of amine ammonia nitrogen content |
15460 |
TCVN 3708:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ axit amin Aquatic products - Method for the determination of nitrogen amino acid content |