-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7400:2004Bơ. Yêu cầu kỹ thuật Butter. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7799:2009Tiêu chuẩn nhà nghỉ du lịch Standards of tourist guest house |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8021-3:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 3: Quy tắc chung Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Cômmn rules |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1773-3:1999Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 3 - Đường kính quay vòng và đường kính thông qua Agricultural tractors - Test procedures. Part 3 - Turning and clearance diameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3166:2019Xăng thành phẩm − Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, hydrocacbon thơm C9 và nặng hơn, và tổng các hydrocacbon thơm − Phương pháp sắc ký khí Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, Ethylbenzene, p/m-Xylene, o-Xylene, C9 and Heavier Aromatics, and Total Aromatics in Finished Gasoline by Gas Chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8710-27:2023Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 27: Bệnh do vi rút Tilapia lake (TiLV) ở cá rô phi Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 27: Tilapia lake virus disease |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8761-1:2017Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Nhóm loài cây lấy gỗ Forest cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Timber tree species |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8400-15:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 15: Bệnh xoắn khuẩn do Leptospira Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 15: Leptospirosis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8770:2017Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế thường xuyên Practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimetery system calibrations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 8400-46:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 46: Bệnh dại Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 46: Rabies |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 8257-8:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 8: Determination of water vapor transmission |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8524:2010Hàn và các quá trình liên quan. Danh mục các quá trình hàn và ký hiệu số tương ứng Welding and allied processes. Nomenclature of processes and reference numbers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 903:1992Vacxin phòng bại liệt sống (uống) Poliovirus vaccine live oral |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,450,000 đ |