Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

11301

TCVN ISO/TS 15000-4:2007

Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 4: Quy định kỹ thuật về dịch vụ đăng ký (ebRS)

): Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 4: Registry services specification (ebRS)

11302

TCVN ISO/TS 15000-3:2007

Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 3: Quy định kỹ thuật về mô hình thông tin đăng ký (ebRIM)

Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 3: Registry information model specification (ebRIM)

11303

TCVN ISO/TS 15000-1:2007

Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 1: Quy định kỹ thuật về hồ sơ và thoả thuận giao thức hợp tác (ebCPP)

Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 1: Collaboration-protocol profile and agreement specification (ebCPP)

11304

TCVN ISO/TS 15000-2:2007

Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 2: Quy định kỹ thuật về dịch vụ thông điệp (ebMS)

Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 2: Message service specification (ebMS)

11305

TCVN ISO/IEC 17050-1:2007

Đánh giá sự phù hợp - Công bố của nhà cung ứng về sự phù hợp - Phần 1: Yêu cầu chung

Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity - Part 1: General requirements

11306

TCVN ISO IEC 17025:2007

Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn

General requirements for the competence of testing and calibration laboratories

11307

TCVN ISO IEC 17011:2007

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với cơ quan công nhận các tổ chức đánh giá sự phù hợp

Conformity assessment. General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies

11308

TCVN ISO/IEC 17000:2007

Đánh giá sự phù hợp - Từ vựng và các nguyên tắc chung

Conformity assessment - Vocabulary and general principles

11309

TCVN ISO 9000:2007

Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng

Quality management systems - Fundamentals and vocabulary

11310

TCVN ISO 22000:2007

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm

Food safety management systems - Requirements for any organization in the food chain

11311

TCVN ISO 10006:2007

Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn quản lý chất lượng dự án

Quality management systems. Guidelines for quality management in projects

11312

TCVN ISO 10012:2007

Hệ thống quản lý đo lường. Yêu cầu đối với quá trình đo và thiết bị đo

Measurement management systems. Requirements for measurement processes and measuring equipment

11313

TCVN ISO 10005:2007

Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn lập kế hoạch chất lượng

Quality management systems. Guidelines for quality plans

11314

TCVN ISO 10002:2007

Hệ thống quản lý chất lượng. Sự thoả mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại trong tổ chức

Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for complaints handling in organizations

11315

TCVN 7870-8:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Âm học

Quantities and units. Part 8: Acoustics

11316

TCVN 7870-4:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Cơ học

Quantities and units. Part 4: Mechanics

11317

TCVN 7870-5:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Nhiệt động lực học

Quantities and units. Part 5: Thermodynamics

11318

TCVN 7856:2007

Dứa đông lạnh. Phân hạng

Grades of frozen pineapple

11319

TCVN 7870-3:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 3: Không gian và thời gian

Quantities and units. Part 3: Space and time

11320

TCVN 7854:2007

Dụng cu tháo lắp vít và đai ốc. Độ mở miệng chìa vặn và ống vặn. Dung sai cho sử dụng chung

Assembly tools for screws and nuts. Wrench and socket openings. Tolerances for general use

Tổng số trang: 958