Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R1R9R8R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6591-1:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế - Phần 1: Chai thủy tinh chứa dịch truyền
|
Tên tiếng Anh
Title in English Infusion equipment for medical use - Part 1: Infusion glass bottles
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 8536-1:2006
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
11.040.20 - Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định kích thước, tính năng và các yêu cầu của chai thủy tinh chứa dịch truyền cần thiết để đảm bảo tính lắp lẫn nhau. Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho chai chứa dịch truyền dùng một lần.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1046:2004 (ISO 719:1985), Thủy tinh — Độ bền nước của hạt thủy tinh ở 98 oC — Phương pháp thử và phân cấp. TCVN 7307 (ISO 7458), Bao bì bằng thủy tinh — Độ bền chịu áp lực bên trong — Phương pháp thử. TCVN 7431:2004 (ISO 720:1985), Thủy tinh — Độ bền nước của hạt thủy tinh ở 121 oC — Phương pháp thử và phân cấp. TCVN 7432-1:2004 (ISO 4802-1:1988), Dụng cụ bằng thủy tinh — Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thủy tinh — Phần 1:Xác định bằng phương pháp chuẩn độ và phân cấp. TCVN 7432-2:2004 (ISO 4802-2:1988), Dụng cụ bằng thủy tinh — Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thủy tinh — Phần 2:Xác định bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa và phân cấp. ISO 1101:2004, Geometrical Product Specifications (GPS) — Geometrical tolerancing — Tolerances of form, orientation, location and run-out [Quy định kỹ thuật cho sản phẩm hình học (GPS) — Dung sai hình học — Dung sai về hình dạng, hướng, vị trí và độ lệch tâm]. ISO 7459:2004, Glass containers — Thermal shock resistance and thermal shock endurance — Test methods (Bao bì bằng thủy tinh — Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt — Phương pháp thử). |
Quyết định công bố
Decision number
2935/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2008
|
Quyết định Huỷ bỏ
Cancellation number
3403/QĐ-BKHCN 27-12-2021
|