Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

11241

TCVN 7889:2008

Nồng độ khí radon tự nhiên trong nhà. Mức quy định và yêu cầu chung về phương pháp đo

Pretensioned spun concrete piles 

11242

TCVN 7885-1:2008

An toàn bức xạ. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Các thuật ngữ xếp theo thứ tự chữ cái trong tiếng anh từ A đến E

Radiation protection. Terms and definitions. Part 1: Terms in alphabetical A to E

11243

TCVN 7847-3:2008

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 3: Phương pháp chuẩn

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 3: Reference

11244

TCVN 7563-9:2008

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 9: Truyền thông dữ liệu

Information technology. Vocabulary. Part 9: Data communication

11245

TCVN 7780:2008

Thoả thuận thừa nhận và chấp thuận kết quả đánh giá sự phù hợp

Arrangements for the recognition and acceptance of conformity assessment results

11246

TCVN 7776:2008

Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn về hệ thống chứng nhận sản phẩm của bên thứ ba

Conformity assessment. Guidance on a third-party certification system for products

11247

TCVN 7675-27:2008

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 27: Sợi dây đồng hình chữ nhật có bọc giấy

Specifications for particular types of winding wires. Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire

11248

TCVN 7675-0-3:2008

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-3: Yêu cầu chung. Sợi dây nhôm tròn có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-3: General requirements. Enamelled round aluminium wire

11249

TCVN 7331:2008

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng mangan bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Test method for determination of manganese by atomic absorption spectroscopy

11250

TCVN 7305-2:2008

Hệ thống ống nhựa. Ống nhựa polyetylen (PE) và phụ tùng dùng để cấp nước. Phần 2: Ống

Plastics piping systems. Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply. Part 2: Pipes

11251
11252

TCVN 7247:2008

Thực phẩm chiếu xạ. Yêu cầu chung

General requirements for irradiated foods

11253

TCVN 7087:2008

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labeling of prepackaged foods

11254

TCVN 7066-1:2008

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định pH nước chiết. Phần 1: Phương pháp chiết lạnh

Paper, board and pulps. Determination of pH of aqueous extracts. Part 1: Cold extraction

11255

TCVN 6761:2008

Dầu mỡ động thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography

11256

TCVN 6663-6:2008

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối

Water quality. Sampling. Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams

11257

TCVN 6614-1-4:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-4: Phương pháp áp dụng chung. Thử nghiệm ở nhiệt độ thấp

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-4: Methods for general application. Test at low temperature

11258

TCVN 6522:2008

Thép tấm kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel sheet of structural quality

11259

TCVN 6493:2008

Chất lượng nước. Xác định halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ

Water quality. Determination of adsorbable organically bound halogens (AOX)

11260

TCVN 6466:2008

Phụ gia thực phẩm. Xirô sorbitol

Food additive. Sorbitol syryp

Tổng số trang: 958