Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

11141

TCVN 5268:2008

Mật ong. Xác định hoạt lực diastaza

Honey. Determination of diastatic activity

11142

TCVN 5270:2008

Mật ong. Xác định hydroxymetylfurfural bằng phương pháp quang phổ

Honey. Determination of hydroxymetylfurfural by spectrophotometric method

11143

TCVN 5271:2008

Mật ong - Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ

Honey - Determination of acidity by titrimetric method

11144

TCVN 5287:2008

Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật

Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination

11145

TCVN 5208-4:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 4: Jib cranes

11146

TCVN 5208-5:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 5: Bridge and gantry cranes

11147

TCVN 5208-3:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 3: Tower cranes

11148

TCVN 5164:2008

Thực phẩm - Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

 foodstuffs - Determination of vitamin b1 by high performance liquid chromatography (HPLC)

11149

TCVN 5205-1:2008

Cần trục. Cabin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Cabins. Part 1: General

11150

TCVN 5205-2:2008

Cần trục - Yêu cầu đối với cơ cấu công tác - Phần 2: Cần trục tự hành- L 2

Cranes -- Requirements for mechanisms -- Part 2: Mobile cranes

11151

TCVN 5205-3:2008

Cần trục. Cabin. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Cabins. Part 3: Tower cranes

11152

TCVN 5205-4:2008

Cần trục. Cabin. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Cabins. Part 4: Jib cranes

11153

TCVN 5205-5:2008

Cần trục. Cabin. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Cabins. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

11154

TCVN 5141:2008

Hướng dẫn thực hành phòng thử nghiệm tốt khi phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật

Guidelines on good laboratory practice in residue analysis

11155

TCVN 5142:2008

Phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Các phương pháp khuyến cáo

Analysis of pesticide residues. Recommended methods

11156

TCVN 5139:2008

Phương pháp khuyến cáo lấy mẫu để xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phù hợp với các giới hạn dư lượng tối đa (MRL)

Recommended methods of sampling for the determination of pesticide residues for compliance with MRLs

11157

TCVN 5081:2008

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer method

Tobacco and tobacco products. Determination of water content. Karl Fischer method

11158

TCVN 5090:2008

Phân tích cảm quan. Hướng dẫn sử dụng các thang đo định lượng đặc trưng

Sensory analysis. Guidelines for the use of quantitative response scales

11159

TCVN 4995:2008

Ngũ cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Cereals. Vocabulary

11160

TCVN 4996-1:2008

Ngũ cốc - Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\" -Phần 1: Phương pháp chuẩn

Cereals - Determination of bulk density, called "mass per hectolitre" - Part 1: Reference method

Tổng số trang: 958