Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

9641

TCVN 8572:2010

Lớp phủ kim loại. Lớp crôm mạ điện dùng trong cơ khí.

Metallic coatings. Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes

9642

TCVN 8562:2010

Phân bón. Phương pháp xác định kali tổng số

Fertilizers. Method for determination of total potassium

9643

TCVN 8563:2010

Phân bón. Phương pháp xác định phốt pho tổng số

Fertilizers. Method for determination of total phosphorus

9644

TCVN 8564:2010

Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính cố định nitơ của vi khuẩn nốt sần cây họ đậu

Biofertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of nodule bacteria on legume crop

9645

TCVN 8565:2010

Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính phân giải phốt phát của vi sinh vật

Biofertilizer. Determination of phosphate solubilizing activity of microorganisms

9646

TCVN 8566:2010

Phân bón vi sinh vật. Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng nấm gây bệnh vùng rễ cây trồng cạn

Biofertilizer. Determination of antagonistic activity of microbes to fungi causing soilborn diseases of upland plant

9647

TCVN 8567:2010

Chất lượng đất. Phương pháp xác định thành phần cấp hạt

Soil quality. Method for determination of particle size distribution

9648

TCVN 8568:2010

Chất lượng đất. Phương pháp xác định dung lượng cation trao đổi (CEC). Phương pháp dùng amoni axetat

Soil quality. Method for determination of cation exchange capacity (CEC) by ammonium acetate method

9649

TCVN 8557:2010

Phân bón - Phương pháp xác định nitơ tổng số

Fertilizers - Method for determination of total nitrogen

9650

TCVN 8558:2010

Phân bón. Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước

Fertilizers. Method for determination of chloride dissolved in water

9651

TCVN 8559:2010

Phân bón - Phương pháp xác định phốt pho hữu hiệu

Fertilizers - Method for determination of available phosphorus

9652

TCVN 8560:2010

Phân bón. Phương pháp xác định kali hữu hiệu

Fertilizers. Method for determination of available potassium

9653

TCVN 8555:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -Test method for antibacterial activity of semiconducting photocatalytic materials

9654

TCVN 8556:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử tính năng tự làm sạch của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Xác định góc tiếp xúc nước

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Test method for self-cleaning performance of semiconducting photocatalytic materials. Measurement of water contact angle.

9655

TCVN 8552:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Chuẩn bị mẫu để xác định sự phân bố cỡ hạt của bột gốm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Sample preparation for determination of particle size distribution of ceramic powders

9656

TCVN 8553:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định độ dày của màng gốm bằng thiết bị đo biên dạng đầu dò tiếp xúc.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Determination of thickness of ceramic films by contact-probe profilometer

9657

TCVN 8532:2010

Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp II

Technical specifications for centrifugal pumps. Class II

9658

TCVN 8551:2010

Cây trồng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Plants - Method for sampling and preparing sample

9659

TCVN 8545:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng monensin, narasin và salinomycin. Phương pháp sắc kí lỏng với dẫn xuất sau cột

Animal feeding stuffs. Determination of monensin, narasin and salinomycin contents. Liquid chromatographic method using post-column derivatization

9660

TCVN 8546:2010

Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa

Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions

Tổng số trang: 957