Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.140 kết quả.

Searching result

7961

TCVN 10058:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với thôi nhiễm trong Poly (Vinyl Clorua) hóa dẻo

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to migration into plasticized poly(vinyl chloride)

7962

TCVN 10055:2013

Da. Phép thử cơ - lý. Xác định lực uốn

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of bending force

7963

TCVN 10054:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu của mẫu nhỏ đối với dung môi

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness of small samples to solvents

7964

TCVN 10052:2013

Da. Da trâu, bò phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Bovine wet blue. Specification

7965

TCVN 10053:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mồ hôi

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to perspiration

7966

TCVN 10051:2013

Da. Da dê cừu phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Wet blue sheep skins. Specification

7967

TCVN 10050:2013

Da. Da dê phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Wet blue goat skins. Specification

7968

TCVN 10048:2013

Da. Phép thử hóa. Xác định chất bay hơi

Leather. Chemical tests. Determination of volatile matter

7969

TCVN 10049:2013

Da. Xác định hàm lượng nitơ và \"chất da\". Phương pháp chuẩn độ

Leather. Determination of nitrogen content and \"hide substance\". Titrimetric method

7970

TCVN 10047:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phép đo độ thẩm thấu khí

Rubber- or plastics-coated fabrics. Measurement of gas permeability

7971

TCVN 10046:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định độ bền nh u

Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of crush resistance

7972

TCVN 10045-2:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định khả năng chịu mài mòn. Phần 2: Máy mài Martindale

Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of abrasion resistance. Part 2: Martindale abrader

7973

TCVN 10045-1:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định khả năng chịu mài mòn. Phần 1: Máy mài Taber

Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of abrasion resistance. Part 1: Taber abrader

7974

TCVN 10044:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp thử va đập ở nhiệt độ thấp- L 3

Rubber- or plastics-coated fabrics. Low-temperature impact test

7975

TCVN 10041-3:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 3: Xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo

Textiles. Test methods for nonwovens. Part 3: Determination of tensile strength and elongation

7976

TCVN 10041-4:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 4: Xác định độ bền xé

Textiles. Test methods for nonwovens. Part 4: Determination of tear resistance

7977

TCVN 10042:2013

Vật liệu dệt. Vải không dệt. Thuật ngữ, định nghĩa.

Textiles. Nonwovens. Definition

7978

TCVN 10043:2013

Vải tráng phủ cao su. Xác định độ kết dính giữa cao su vơi vải. Phương pháp kéo trực tiếp- L 3

Rubber-coated fabrics. Determination of rubber-to-fabric adhesion. Direct tension method

7979

TCVN 10040:2013

Len. Xác định hàm lượng axit

Wool. Determination of acid content

7980

TCVN 10041-1:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 1: Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Textiles. Test methods for nonwovens. Part 1: Determination of mass per unit area

Tổng số trang: 957