Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

7141

TCVN 9937:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl. Phương pháp quang phổ

Starches and derived products. Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method. Spectrophotometric method

7142

TCVN 9938:2013

Tinh bột tự nhiên hoặc tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng chất béo tổng số

Starches, native or modified. Determination of total fat content

7143

TCVN 9939:2013

Tinh bột. Xác định hàm lượng tro

Starch. Determination of ash

7144

TCVN 9940:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng tro sulfat

Starches and derived products. Determination of sulphated ash

7145

TCVN 9941:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp quang phổ

Starches and derived products. Determination of total phosphorus content. Spectrophotometric method

7146

TCVN 9942:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp đo điện thế

Starches and derived products. Determination of chloride content. Potentiometric method

7147

TCVN 9936:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl. Phương pháp chuẩn độ

Starches and derived products. Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method. Titrimetric method

7148

TCVN 9935:2013

Tinh bột tự nhiên. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo độ phân cực ewers

Native starch. Determination of starch content. Ewers polarimetric method

7149

TCVN 9934:2013

Tinh bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp dùng tủ sấy

Starch. Determination of moisture content. Oven-drying method

7150

TCVN 9932:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng nhóm cacboxymetyl trong tinh bột cacboxymetyl

Modified starch. Determination of content of carboxymethyl groups in carboxymethyl starch

7151

TCVN 9933:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng hydroxypropyl. Phương pháp phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) proton

Modified starch. Determination of hydroxypropyl content. Method using proton nuclear magnetic resonance (NMR) spectrometry

7152

TCVN 9899-1:2013

Phương pháp đo ESL. Phần 1: Tụ điện có chân bằng dây dẫn dùng trong thiết bị điện tử

ESL measuring method. Part 1: Capacitors with lead terminal for use in electronic equipment

7153

TCVN 9899-2:2013

Phương pháp đo ESL. Phần 2: Tụ điện lắp đặt bề mặt dùng trong thiết bị điện tử

ESL measuring method. Part 2: Surface mount capacitors for use in electronic equipment

7154

TCVN 9929:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng axetyl. Phương pháp enzym

Modified starch. Determination of acetyl content. Enzymatic method

7155

TCVN 9897-2-2:2013

Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2-2: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến oxit kẽm. Mức đánh giá E

Varistors for use in electronic equipment. Part 2-2: Blank detail specification for zinc oxide surge suppression varistors. Assessment level E

7156

TCVN 9898-1:2013

Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

7157

TCVN 9897-2:2013

Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến

Varistors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specification for surge suppression varistors

7158

TCVN 9930:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng nhóm cacboxyl của tinh bột đã oxi hóa

Modified starch. Determination of carboxyl group content of oxidized starch

7159

TCVN 9931:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng axit adipic của di-starch adipat đã axetyl hóa. Phương pháp sắc kí khí

Modified starch. Determination of adipic acid content of acetylated di-starch adipates. Gas chromatographic method

7160

TCVN 9898-2-1:2013

Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống. Tụ điện hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất. Mức đánh giá EZ

Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 2-1: Blank detail specification. Electric double-layer capacitors for power application. Assessment level EZ

Tổng số trang: 958