-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7309:2003Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử Glass containers. Determination for capacity by gravimetric method. Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12236:2018Từ vựng chiếu sáng quốc tế International Lighting Vocabulary |
1,608,000 đ | 1,608,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7760:2013Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ - Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại Standard Test Method for Determination of Total Sulfur in Light Hydrocarbons, Spark Ignition Engine Fuel, Diesel Engine Fuel, and Engine Oil by Ultraviolet Fluorescence |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7308:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9903:2014Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu hạ mực nước ngầm Hydraulic structures - Requirements for design, construction and acceptance of decreasing groundwater level |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,908,000 đ |