-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12142-1:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 1: Thép không hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Non - alloy steels for quenching and tempering |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5889:1995Bản vẽ các kết cấu kim loại Technical drawings for metallic structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9904:2014Công trình Thủy lợi – Công trình ở vùng triều – Yêu cầu tính toán thủy lực ngăn dòng Hydraulic structures - Works in tidal regions - Requirements on hydraulic calculation for closure works |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 330,000 đ |