Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
3001 |
TCVN 1651-2:2018Thép cốt bê tông - Phần 2: Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars |
3002 |
TCVN 12352:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn quản lý các dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt cơ bản tại chỗ Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for the management of basic on-site domestic wastewater services |
3003 |
TCVN 12432-1:2018Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 1: Quy định chung Crane – Training of drivers - Part 1: General |
3004 |
TCVN 8242-3:2018Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane |
3005 |
TCVN ISO 22000:2018Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm – Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm Food safety management systems – Requirements for any organization in the food chain |
3006 |
TCVN 12351:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Quản lý khủng hoảng các đơn vị ngành nước Activities relating to drinking water and wastewater services – Crisis management of water utilities |
3007 |
TCVN 8685-22:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 22: Vắc xin vô hoạt động bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm Vaccine testing procedure - Part 22: Fowl cholera vaccine, inactivated |
3008 |
TCVN 4617-1:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 1: Nguyên lý chung Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 1: General principles |
3009 |
TCVN 6434-1:2018Khí cụ điện - Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự – Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations - Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation |
3010 |
TCVN 12201:2018Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 3D Information technology - Process and metadata creation for 3D digitization |
3011 |
TCVN 12199-1:2018Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 1: Đối tượng và hồ sơ Recordkeeping metadata standard - Part 1: Agent and record |
3012 |
TCVN 12199-2:2018Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 2: Các quy trình quản lý Recordkeeping metadata standard - Part 2: Procedures |
3013 |
TCVN 12200:2018Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 2D Information technology - Process and metadata creation for 2D digitization |
3014 |
TCVN 11914-2:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 2: SSản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư nhỏ hơn 7% Classification of dense shaped refractory products - Part 2: Basic products containing less than 7 % residual carbon |
3015 |
TCVN 12387:2018Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung Sensory analysis – Methodology – General guidance |
3016 |
|
3017 |
TCVN 5574:2018Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép Design of concrete and reinforced concrete structures |
3018 |
TCVN 12202-1:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit - Phần 1: Xác định hàm lượng chất không tan bằng phương pháp khối lượng Apatite and phosphorite ores - Part 1: Determination of insoluble impurities content - Gravimetric method |
3019 |
TCVN 12263:2018Thông tin địa lý - Tài liệu ngữ cảnh bản đồ trên nền web Geographic information - Web map context documents |
3020 |
TCVN 12195-2-4:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Ciborinia camelliae Kohn Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-4: Particular requirements for Ciborinia camelliae Kohn |