Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
12161 |
TCVN 7425:2004Vải dệt. Xác định sự hồi phục nếp gấp của mẫu bị gấp ngang bằng cách đo góc hồi nhàu Textiles fabrics. Determination of the recovery from creasing of a horizontally folded specimen by measuring the angle of recovery |
12162 |
TCVN 7426-1:2004Vật liệu dệt. Xác định xu hướng của vải đối với hiện tượng xù lông bề mặt và vón kết. Phần 1: Phương pháp dùng hộp thử vón kết Textiles. Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling. Part 1: Pilling box method |
12163 |
TCVN 7427:2004Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền nước của da mềm Leather. Physical and mechanical tests. Determination of water resistance of flexible leather |
12164 |
TCVN 7428:2004Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ bền nước của da cứng Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water resistance of heavy leathers |
12165 |
TCVN 7429:2004Da. Xác định hàm lượng oxit crom bằng chuẩn độ iot Leather. Determination of chromic oxide content by iodmetric titration |
12166 |
TCVN 7430:2004Da. Xác định chất hoà tan trong ete etyl Leather. Determination of matter soluble in ethyl ether |
12167 |
TCVN 7432-2:2004Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 2: Xác định bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers. Part 2: Determination ny flame spectrometry and classification |
12168 |
TCVN 7431:2004Thuỷ tinh. Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 121 độ C. Phương pháp thử và phân cấp Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 121 C. Method of test and classification |
12169 |
TCVN 7432-1:2004Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 1: Xác định bằng phương pháp chuẩn độ và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surface of glass containers. Part 1: Determination by titration method and classification |
12170 |
TCVN 7433-2:2004Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 2: Điều kiện thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 2: Test conditions |
12171 |
TCVN 7434-3:2004Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 3: ống polyolefin Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes |
12172 |
TCVN 7433-1:2004Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 1: Phương pháp thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 1: Test method |
12173 |
TCVN 7434-2:2004Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 2: ống poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 2: Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) and high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) |
12174 |
TCVN 7434-1:2004Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method |
12175 |
TCVN 7435-2:2004Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 2: kiểm tra và bảo dưỡng Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 2: Inspection and maintenance |
12176 |
TCVN 7435-1:2004Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 1: Lựa chọn và bố trí Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 1: Selection and installation |
12177 |
|
12178 |
TCVN 7437:2004Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống lao động Ergonomics. Ergonomics principles in the design of work systems |
12179 |
TCVN 7438:2004Ecgônômi. Môi trường nhiệt ôn hoà. Xác định các chỉ số PMV, PPD và đặc trưng của điều kiện tiện nghi nhiệt Ergonomics. Moderate thermal environments. Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort |
12180 |
TCVN 7444-6:2004Xe lăn. Phần 6: Xác định vận tốc lớn nhất, gia tốc và gia tốc chậm dần của xe lăn điện Wheel chairs. Part 6: Determination of maximum speed, acceleration and deceleration of electric wheel chairs |