-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12237-2-10:2019An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp ngăn cách có mức cách điện cao và máy biến áp ngăn cách có các điện áp ra vượt quá 1 000 V Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-10: Particular requirements and tests for separating transformers with high insulation level and separating transformers with output voltages exceeding 1 000 V |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12013:2017Sản phẩm dầu mỏ. Xác định benzen, toluen và tổng các hydrocacbon thơm trong xăng thành phẩm bằng sắc ký khí khối phổ (GC/MS) Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, and Total Aromatics in Finished Gasolines by Gas Chromatography/Mass Spectrometry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12237-2-3:2019An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp mồi cháy các mỏ đốt khí và dầu Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-3: Particular requirements and tests for ignition transformers for gas and oil burners |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6259-8D:2003/SĐ 3:2007Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8D: Tàu chở xô khí hoá lỏng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8D: Ships carrying liquefied gases in bulk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7061-8:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 8: Trang thiết bị an toàn Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 8: Safety equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |