-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12592:2018Du lịch mạo hiểm – Hệ thống an toàn - Yêu cầu Adventure tourism – Safety management systems – Requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12049:2017Khí thiên nhiên. Yêu cầu chung về chất lượng Natural gas -- Quality designation |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7061-8:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 8: Trang thiết bị an toàn Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 8: Safety equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 478,000 đ |