-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6238-10:2010An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Chuẩn bị và chiết mẫu Safety of toys. Part 10: Organic chemical compounds. Sample preparation and extraction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8888:2011Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9344:2012Kết cấu bê tông cốt thép. Đánh giá độ bền của các bộ phận kết cấu chịu uốn trên công trình bằng phương pháp thí nghiệm chất tải tĩnh Reinforced concrete structures. Strength evaluation of flexural members in situ by static load test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11447:2016Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat Food additives – Monopotassium L– glutamate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11926:2017Hướng dẫn đảm bảo chất lượng vi sinh vật đối với gia vị và thảo mộc dùng trong các sản phẩm thịt chế biến Guide for the microbiological of spices and herbs used in processed meat and poultry products |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6179-2:1996Chất lượng nước. Xác định amoni. Phần 2: Phương pháp trắc phổ tự động Determination of ammonium. Part 2: Automated spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8221:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Geotextile. Test method for determination of mass per unit area |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8309-5:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 5: Xác định độ bền kéo ướt Tissue paper and tissue products. Part 5: Determination of wet tensile strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 174:2011Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc. Hard coal and coke. Determination of volatile matter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 8785-14:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 14: xác định độ phát triển của nấm và tảo, Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 14: Degree of fungal or algal growth. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 1557:1991Xà phòng bánh. Phương pháp thử Laundry soap - Methods test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 254-2:2009Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo màu sau khi khử molypdophosphat Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 2: Reduced molypdophosphate photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 11445:2016Phụ gia thực phẩm – Axit L – Glutamic Food additives – L– glutamic acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 8283:2009Giống vật nuôi. Thuật ngữ di truyền và công tác chọn giống Animal beed. Terminology of livestock genetics and breeding selection |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 6868:2001An toàn bức xạ. Quản lý chất thải phóng xạ. Phân loại chất thải phóng xạ Radiation protection. Radioactive waste management. Classification of radioactive waste |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 16 |
TCVN 1582:1985Xích treo dùng trong lò xi măng quay Hoisting chains for rotary cement kilns |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 17 |
TCVN 8961:2011Ớt chilli – Xác định chỉ số Scoville Chillies – Determination of Scoville index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 18 |
TCVN 9407:2014Vật liệu chống thấm - Băng chặn nước PVC Waterproofing material - Polyvinylchloride waterstop |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 19 |
TCVN 6537:1999Cà phê nhân đóng bao. Xác định độ ẩm (phương pháp chuẩn) Green coffee. Determination of moisture content (Basic reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 20 |
TCVN 5801-5:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 21 |
TCVN 3590:1988Rong câu Gracilaria |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 22 |
TCVN 8228:2009Hỗn hợp bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật Hydraulic concrete mixture. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 23 |
TCVN 6891:2001Giấy và cactông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp Bendtsen Paper and board - Determination of air permeance - Bendtsen method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 24 |
TCVN 8909:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng sulfat. Fruit and vegetable juices. Determination of the sulfate content density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 25 |
TCVN 6663-23:2015Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 23: Hướng dẫn lấy mẫu thụ động nước mặt Water quality - Sampling - Part 23: Guidance on passive sampling in surface waters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 26 |
TCVN 6748-8-1:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp gắn kết bề mặt (SMD) dùng cho thiết bị điện tử chung, mức phân loại G Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 8– 1: Blank detail specification: Fixed surface mount (SMD) low power film resistors for general electronic equipment, classification level G |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| 27 |
TCVN 7086:2007Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp đo quang (phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of copper content. Photometric method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 2,538,000 đ | ||||