Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

7521

TCVN 10041-3:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 3: Xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo

Textiles. Test methods for nonwovens. Part 3: Determination of tensile strength and elongation

7522

TCVN 10041-4:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 4: Xác định độ bền xé

Textiles. Test methods for nonwovens. Part 4: Determination of tear resistance

7523

TCVN 10042:2013

Vật liệu dệt. Vải không dệt. Thuật ngữ, định nghĩa.

Textiles. Nonwovens. Definition

7524

TCVN 10043:2013

Vải tráng phủ cao su. Xác định độ kết dính giữa cao su vơi vải. Phương pháp kéo trực tiếp- L 3

Rubber-coated fabrics. Determination of rubber-to-fabric adhesion. Direct tension method

7525

TCVN 10040:2013

Len. Xác định hàm lượng axit

Wool. Determination of acid content

7526

TCVN 10041-1:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 1: Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Textiles. Test methods for nonwovens. Part 1: Determination of mass per unit area

7527

TCVN 10041-2:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 2: Xác định độ dày

Textiles. Test methods for nonwovens. Part 2: Determination of thickness

7528

TCVN 10036:2013

Thực phẩm - Xác định chỉ số glycaemic (GI) và khuyến nghị cách phân loại thực phẩm

Food products - Determination of the glycaemic index (GI) and recommendation for food classification

7529

TCVN 10037:2013

Len. Xác định hàm lượng kiềm

Wool. Determination of alkali content

7530

TCVN 10038:2013

Vật liệu dệt. Các đặc điểm của vải dệt

Textiles. Woven fabric descriptions

7531

TCVN 10039:2013

Len. Xác định mức độ tan trong kiềm

Wool. Determination of solubility in alkali

7532

TCVN 10033:2013

Thực phẩm. Xác định cyclamate và saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt dạng lỏng. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs. Determination of cyclamate and saccharin in liquid table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography

7533

TCVN 10034:2013

Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Hướng dẫn chung về xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl

Food and feed products. General guidelines for the determination of nitrogen by the Kjeldahl method

7534

TCVN 10035:2013

Thực phẩm đã qua xử lý nhiệt đựng trong bao bì kín. Xác định pH

Heat-processed foods in hermetically sealed containers. Determination of pH

7535

TCVN 10031:2013

Thực phẩm. Xác định acesulfame K trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp đo phổ.

Foodstuffs. Determination of acesulfame K in table top sweetener preparations. Spectrometric method

7536

TCVN 10032:2013

Thực phẩm. Xác định aspartame trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao.

Foodstuffs. Determination of aspartame in table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography

7537

TCVN 10030:2013

Thực phẩm. Xác định saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp đo phổ.

Foodstuffs. Determination of saccharin in table top sweetener preparations. Spectrometric method

7538

TCVN 10024:2013

Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định đặc tính của sữa trong cà phê nóng (phép thử cà phê)

Dried milk and dried milk products. Determination of their behaviour in hot coffee (Coffee test)

7539

TCVN 10025:2013

Lactose. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer

Lactose. Determination of water content. Karl Fischer method

7540

TCVN 10023:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định Lysozym lòng trắng trứng gà bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Milk and milk products. Determination of hen\'s egg white lysozyme by HPLC

Tổng số trang: 935