Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
2201 |
TCVN 13200:2020Dịch vụ vận tải - Logistics - Thuật ngữ và định nghĩa Transport services - Logistics - Glossary of terms |
2202 |
TCVN 13217:2020Máy làm đất – Máy ủi – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Dozers - Terminology and commercial specifications |
2203 |
TCVN 13218:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Loaders – Terminology and commercial specifications |
2204 |
TCVN 13219:2020Máy làm đất - Xe tự đổ – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Dumpers – Terminology and commercial specifications |
2205 |
TCVN 13220:2020Máy làm đất – Máy cạp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Scrapers – Terminology and commercial specifications |
2206 |
TCVN 13221:2020Máy làm đất – Máy san đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Graders – Terminology and commercial specifications |
2207 |
TCVN 13222:2020Máy làm đất – Máy xúc thủy lực – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Hydraulic excavators – Terminology and commercial specifications |
2208 |
TCVN 13223:2020Máy làm đất – Máy đặt ống – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Pipelayers – Terminology and commercial specifications |
2209 |
TCVN 13224:2020Máy làm đất – Máy lu và máy lèn chặt – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Rollers and compactors – Terminology and commercial specifications |
2210 |
TCVN 13225:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất gầu ngược – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Backhoe loaders – Terminology and commercial specifications |
2211 |
TCVN 13226:2020Máy làm đất – Máy đào rãnh – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Trenchers – Definitions and commercial specifications |
2212 |
TCVN 13227:2020Máy làm đất – Máy xúc kéo cáp – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Cable excavators – Terminology and commercial specifications |
2213 |
TCVN 6916-1:2020Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 1: Yêu cầu chung Medical devices - Symbols to be used with medical device labels labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements |
2214 |
TCVN 6916-2:2020Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 2: Xây dựng, lựa chọn và xác nhận ký hiệu Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation |
2215 |
TCVN 7391-2:2020Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 2: Yêu cầu sử dụng động vật Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements |
2216 |
TCVN 7391-3:2020Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 3: Phép thử độc tính di truyền, khả năng gây ung thư và độc tính sinh sản Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity |
2217 |
TCVN 7391-4:2020Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 4: Lựa chọn phép thử tương tác với máu Biological evaluation of medical devices - Part 4: Selection of tests for interactions with blood |
2218 |
TCVN 7391-5:2020Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 5: Phép thử độc tính tế bào in vitro Biological evaluation of medical devices - Part 5: Tests for in vitro cytotoxicity |
2219 |
TCVN 7391-6:2020Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế – Phần 6: Phép thử hiệu ứng tại chỗ sau cấy ghép Biological evaluation of medical devices – Part 6: Tests for local effects after implantation |
2220 |
TCVN 7391-11:2020Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 11: Phép thử độc tính toàn thân Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity |