Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 99 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 5450:1991Đồ hộp thịt. Thịt trong nước xốt thịt. Yêu cầu kỹ thuật Canned meat. Meat in sauce. Specifications |
82 |
|
83 |
TCVN 5147:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định dư lượng penixilin Meat and meat products. Determination of penicillin residues |
84 |
TCVN 5148:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định dư lượng streptomyxin Meat and meat products. Determination of streptomycin residues |
85 |
TCVN 5149:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định dư lượng aureomyxin Meat and meat products. Determination of aureomycin residues |
86 |
TCVN 5150:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định dư lượng thyroxin Meat and meat products. Determination of thyroxin residues |
87 |
TCVN 5151:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định hàm lượng chì Meat and meat products. Determination of lead content |
88 |
TCVN 5152:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân Meat and meat products. Determination of mercury content |
89 |
TCVN 5154:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện Bacillus anthracis Meat and meat products. Detection of Bacillus anthracis |
90 |
|
91 |
TCVN 5168:1990Thịt tươi. Hướng dẫn chung , kỹ thuật chế biến và yêu cầu vệ sinh Fresh meat. Guide for processing technique and hygienic requirements |
92 |
TCVN 5247:1990Đồ hộp thịt và thịt rau. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit và nitrat Canned meat and meat with vegetables. Determination of nitrite and nitrate contents |
93 |
TCVN 4784:1989Thịt lạnh đông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Frozen meat. List of quality characteristics |
94 |
|
95 |
TCVN 4834:1989Thịt. Phương pháp và nguyên tắc đánh giá vệ sinh thú y Meat. Methods and principles of veterinary and sanitary evaluation |
96 |
TCVN 4835:1989Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp đo độ pH Meat and meat products. Measurement of pH |
97 |
TCVN 4836:1989Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp xác định hàm lượng clorua Meat and meat products. Determination of cloride content |
98 |
TCVN 2830:1979Thịt lợn. Pha lọc và phân hạng trong thương nghiệp bán lẻ Pork. Cutting and sorting for retail trade |
99 |
|