Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 320 kết quả.

Searching result

61

TCVN 6388:2018

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

62

TCVN 6390:2018

Cá trích và cá mòi đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

63
64

TCVN 12456:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác đánh bắt

Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in captured crustacean distribution chains

65

TCVN 12457:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể nuôi

Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in farmed molluscan distribution chains

66

TCVN 12458:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể đánh bắt

Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in captured molluscan distribution chains

67

TCVN 6175-1:2017

Thủy sản khô tẩm gia vị ăn liền - Phần 1: Cá, mực khô

Ready to eat seasoned dried fishery products - Part 1: Dried fish and dried squid

68

TCVN 11880:2017

Cá tra khô phồng

Dried pangasius fillets

69

TCVN 11573:2017

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ giống - Yêu cầu kỹ thuật

Seed bivalve molluscs - Technical requirements

70

TCVN 11941:2017

Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định hàm lượng putrescine và cadaverine - Phương pháp sắc ký khí

Fish and fishery products - Determination of putrescine and cadaverine content - Gas chromatographic method

71

TCVN 11942:2017

Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định dư lượng các hợp chất màu triphenylmetan và các chất chuyển hoá của chúng - Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần (lc-ms/ms)

Fish and fishery products - Determination of triphenylmethane dyes residues and their metabolites - Liquid chromatỏgaphic with tandem mass spectroscopy (LC-MS/MS) method

72

TCVN 6387:2017

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

73

TCVN 6389:2017

Thịt cua, ghẹ đóng hộp

Canned crab meat

74
75

TCVN 11294:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng B2 – agonist trong thịt gia súc bằng phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần.

Meat and meat products – Determination of B2– agonist residues in cattle meat by liquid chromatography tandem mass spectrometry

76

TCVN 11293:2016

Thủy sản – Xác định dư lượng pyrethroid – Phương pháp sắc ký khí phổ khối lượng.

Fishery products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method

77

TCVN 11370:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms).

Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS)

78

TCVN 11369:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng fluoroquinolone – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms).

Fish and fishery products – Determination of fluoroquinolone residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS)

79

TCVN 11368:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng trifluralin – Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (gc – ms)

Fish and fishery products – Determination of trifluralin residue – Gas chromatography mass spectrometric method (GC– MS)

80

TCVN 11606:2016

Sơn và vecni – Phép thử uốn–T

Paints and varnishes – T– bend test

Tổng số trang: 16