Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 342 kết quả.

Searching result

61

TCVN 12347:2018

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử

Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method

62

TCVN 12370:2018

Quy phạm thực hành chế biến sản phẩm cá tra phi lê đông lạnh

Code of practice for frozen pangasius fillet processing

63

TCVN 12242:2018

Giống cá vược (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Yêu cầu kỹ thuật

Stock of Asian seabass (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Technical requirement

64

TCVN 12271-1:2018

Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Cá tầm

Cold water fingerling - Technical requirement - Part 1: Sturgeon

65

TCVN 12271-2:2018

Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 2: Cá hồi vân

Cold water fingerling - Technical requirement - Part 2: Rainbow trout

66
67
68

TCVN 12450:2018

Hướng dẫn kiểm soát Salmonella spp. không gây bệnh thương hàn trong thịt trâu bò và thịt lợn

Guidelines for the control of nontyphoidal Salmonella spp. in beef and pork meat

69

TCVN 12452:2018

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng fenbendazol – Phương pháp sắc ký lỏng

Meat and meat products – Determination of fenbendazole residues – Liquid chromatographic method

70

TCVN 12453:2018

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng N-nitrosopyrrolidin – Phương pháp sắc ký khí kết hợp phân tích năng lượng nhiệt

Meat and meat products – Determination of N-nitrosopyrrolidine content – Gas chromatographic-thermal energy analyzer method (GC-TEA)

71

TCVN 7413:2018

Hướng dẫn chiếu xạ thịt gia súc và gia cầm tươi, đông lạnh hoặc chế biến để kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh và các vi sinh vật khác

Standard guide for irradiation of fresh, frozen or processed meat and poultry to control pathogens and other microorganisms

72

TCVN 6388:2018

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

73

TCVN 6390:2018

Cá trích và cá mòi đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

74
75

TCVN 12456:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác đánh bắt

Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in captured crustacean distribution chains

76

TCVN 12457:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể nuôi

Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in farmed molluscan distribution chains

77

TCVN 12458:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể đánh bắt

Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in captured molluscan distribution chains

78

TCVN 6175-1:2017

Thủy sản khô tẩm gia vị ăn liền - Phần 1: Cá, mực khô

Ready to eat seasoned dried fishery products - Part 1: Dried fish and dried squid

79

TCVN 11880:2017

Cá tra khô phồng

Dried pangasius fillets

80

TCVN 12079:2017

Hướng dẫn chiếu xạ để kiểm soát sinh vật gây bệnh và vi sinh vật gây hư hỏng trên cá và động vật không xương sống dùng làm thực phẩm

Standard Guide for Irradiation of Finfish and Aquatic Invertebrates Used as Food to Control Pathogens and Spoilage Microorganisms

Tổng số trang: 18