Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 342 kết quả.

Searching result

21

TCVN 13658:2023

Chitosan có nguồn gốc từ tôm - Các yêu cầu

Chitosan from shrimp – Specifications

22

TCVN 13710:2023

Thực phẩm halal – Yêu cầu đối với giết mổ động vật

Halal foods – Animal slaughtering requirements

23

TCVN 13769:2023

Thực phẩm – Xác định antimon trong tổ yến – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP–MS)

Food – Determination of antimony in bird nest – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP–MS) method

24

TCVN 13767:2023

Sản phẩm thủy sản – Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh

Frozen bivalve molluscs

25

TCVN 13768:2023

Tôm đông lạnh – Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimp

26

TCVN 13815:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của etanol – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of ethanol – Isotope ratio mass spectrometric method

27

TCVN 13816:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của đường – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of sugars – Isotope ratio mass spectrometric method

28

TCVN 13817:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị ôxy bền (18O/16O) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable oxygen isotope ratio (18O/16O) of water – Isotope ratio mass spectrometric method

29

TCVN 13818:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị hydro bền (2H/1H) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable hydrogen isotope ratio (2H/1H) of water – Isotope ratio mass spectrometric method

30

TCVN 13819:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) in the pulp – Isotope ratio mass spectrometric method

31

TCVN 12429-3:2021

Thịt mát – Phần 3: Thịt gia cầm

Chilled meat – Part 3: Poultry meat

32

TCVN 13314:2021

Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm đa vòng bằng phương pháp sắc ký khí-khối phổ

Fish and fishery products - Determination of polycyclic aromatic hydrocalbons content by gas chromatographic-mass spectrometric method

33

TCVN 7050:2020

Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt

Non-heat treated meat

34

TCVN 12942:2020

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định protein đậu nành trong sản phẩm thịt – Phương pháp hấp thụ miễn dịch liên kết enzym

Meat and meat products – Determination of soy protein in meat products – Enzyme-linked immunosorbent assay

35

TCVN 13166-5:2020

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 5: Thịt gia cầm

Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 5: Poultry

36

TCVN 13166-4:2020

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 4: Thịt lợn

Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 4: Pork

37

TCVN 13166-3:2020

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 3: Thịt cừu

Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 3: Lamb and sheep meat

38

TCVN 13166-2:2020

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 2: Thịt trâu và thịt bò

Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 2: Buffalo meat and beef

39

TCVN 13166-1:2020

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 1: Yêu cầu chung

Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 1: General requirements

40

TCVN 12943:2020

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng clopidol trong thịt gà – Phương pháp sắc ký lỏng

Meat and meat products – Determination of clopidol residue in chicken tisues – Liquid chromatographic method

Tổng số trang: 18