Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 320 kết quả.
Searching result
21 |
|
22 |
TCVN 12942:2020Thịt và sản phẩm thịt – Xác định protein đậu nành trong sản phẩm thịt – Phương pháp hấp thụ miễn dịch liên kết enzym Meat and meat products – Determination of soy protein in meat products – Enzyme-linked immunosorbent assay |
23 |
TCVN 13166-5:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 5: Thịt gia cầm Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 5: Poultry |
24 |
TCVN 13166-4:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 4: Thịt lợn Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 4: Pork |
25 |
TCVN 13166-3:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 3: Thịt cừu Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 3: Lamb and sheep meat |
26 |
TCVN 13166-2:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 2: Thịt trâu và thịt bò Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 2: Buffalo meat and beef |
27 |
TCVN 13166-1:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 1: Yêu cầu chung Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 1: General requirements |
28 |
TCVN 12943:2020Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng clopidol trong thịt gà – Phương pháp sắc ký lỏng Meat and meat products – Determination of clopidol residue in chicken tisues – Liquid chromatographic method |
29 |
|
30 |
|
31 |
|
32 |
|
33 |
TCVN 6392:2020Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish fingers), fish portions and fish fillets - breaded or in batter |
34 |
|
35 |
TCVN 7267:2020Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh |
36 |
|
37 |
TCVN 13016:2020Sản phẩm cồi điệp tươi và đông lạnh nhanh Fresh and quick frozen raw scallop products |
38 |
|
39 |
TCVN 13018:2020Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng axit domoic – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC) sử dụng detector UV Fish and fishery products – Determination of domoic acid content – Reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC) method using UV detection |
40 |
TCVN 13019:2020Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân – Phương pháp sắc ký khí - plasma cặp cảm ứng - phổ khối lượng (GC-ICP-MS) có pha loãng đồng vị Fish and fishery products – Determination of methylmercury content – Isotope dilution GC-ICP-MS method |