• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6602:2013

Cà phê nhân - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green coffee - Guidelines for storage and transport

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12713:2019

Chè Ô long - Yêu cầu cơ bản

Oolong tea - Basic requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7032:2007

Cà phê nhân. Bảng tham chiếu khuyết tật

Green coffee. Defect reference chart

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8426:2010

Cà phê nhân. Xác định ochratoxin A bằng phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm.

Green coffee. Determination of ochratoxin A by liquid chromatography method with immunoaffinity column cleanup

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5703:1993

Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein

Coffee. Determination of caffeine content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4808:2007

Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan, xác định tạp chất lạ và các khuyết tật

Green coffee. Olfactory and visual examination and determination of foreign matters and defects

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 13361-2:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 2: Xoan chịu hạn (Neem)

Forest tree cultivars – Seedling of coastal species - Part 2: Azadirachta indica A.Juss

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7050:2020

Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt

Non-heat treated meat

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ