Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 271 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 8323:2010Rau quả. Xác định dư lượng flusilazole. Phương pháp sắc ký khí Vegetables and fruits. Determination of flusilazole residues. Gas chromatographic method |
122 |
TCVN 8424-2:2010Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Phương pháp sắc ký khí xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phần 2: Phương pháp chiết và làm sạch Food of plant origin. Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues. Part 2: Methods for extraction and cleanup |
123 |
TCVN 8424-3:2010Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Phương pháp sắc ký khí xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phần 3: Phương pháp xác định và phép thử khẳng định Food of plant origin. Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues. Part 3: Determination and confirmatory tests |
124 |
TCVN 8324:2010Rau quả. Xác định dư lượng cymoxanil. Phương pháp sắc ký khí Vegetables and fruits. Determination of cymoxanil residues. Gas chromatographic method |
125 |
TCVN 8318:2010Rau quả. Xác định dư lượng chlorothalonil. Phương pháp sắc ký khí-khối phổ Vegetables and fruits. Determination of chlorothalonil residues. Gas chromatographic-mass spectrometric method |
126 |
TCVN 8319:2010Rau quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí Vegetables and fruits. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatographic-mass spectrometric method |
127 |
TCVN 8171-1:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng N-metylcarbamat. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn Non-fatty food. Determination of N-methylcarbamate residues. Part 1: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with solid phase extraction (SPE) clean-up |
128 |
TCVN 8171-2:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng N-metylcarbamat. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch trên cột diatomit Non-fatty food. Determination of N-methylcarbamate residues. Part 2: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with clean-up on a diatomaceous earth column |
129 |
TCVN 8161:2009Thực phẩm. Xác định patulin trong nước táo trong, nước táo đục và puree. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng/lỏng Foodstuffs. Determination of patulin in clear and cloudy apple juice and puree. HPLC method with liquid/liquid partition clean-up |
130 |
TCVN 8120:2009Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định độ kiềm của tro tổng số và của tro tan trong nước Fruits. Vegetables and derived products. Determination of alkalinity of total ash and of water-soluble ash |
131 |
TCVN 8121:2009Sản phẩm rau, quả dạng lỏng. Xác định hàm lượng sulfua dioxit (Phương pháp thông dụng) Liquid fruit and vegetable products. Determination of sulphur dioxide content (Routine method) |
132 |
TCVN 8122:2009Sản phẩm rau, quả. Xác định nồng độ axit benzoic và axit sorbic. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable products. Determination of benzoic acid and sorbic acid concentrations. High-performance liquid chromatography method |
133 |
TCVN 8119:2009Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthrolin Fruits. Vegetables and derived products. Determination of iron content. 1, 10- Phenanthroline photometric method |
134 |
TCVN 8118:2009Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp tro hóa Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Ashing method |
135 |
TCVN 8117:2009Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp ướt Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Wet method |
136 |
|
137 |
TCVN 7931:2008Rau đóng hộp. Xác định hàm lượng natri clorua. Phương pháp chuẩn độ điện thế Canned vegetables. Determination of sodium chloride. Potentiometric method |
138 |
|
139 |
|
140 |
|