• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 174:2011

Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc.

Hard coal and coke. Determination of volatile matter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7310:2007

Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử

Glass containers. Resistance to vertical load. Test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1557:1991

Xà phòng bánh. Phương pháp thử

Laundry soap - Methods test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7675-17:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 17: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105

Specifications for particular types of winding wires. Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1978:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of lead content by photometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1976:1988

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung

Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7302-3:2003

Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 3: Số liệu nhân trắc

Ergonomic design for the safety of machinery. Part 3: Anthropometric data

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 3974:2015

Muối thực phẩm

Food grade salt

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 8668:2011

Quả. Xác định dư lượng ethephon bằng phương pháp sắc kí khí (GC)

Fruits. Determination of ethephon residue by gas chromatography.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ