Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 289 kết quả.

Searching result

101

TCVN 9995:2013

Hướng dẫn về môi trường đóng gói với quả đóng hộp

Guidelines for Packing Media for Canned Fruits

102

TCVN 9990:2013

Rau, quả tươi. Thuật ngữ và định nghĩa

Fresh fruits and vegetables. Vocabulary

103

TCVN 9991:2013

Rau quả. Làm chín sau khi bảo quản lạnh.

Fruits and vegetables - Ripening after cold storage

104

TCVN 9992:2013

Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng. Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn)

Citrus fruits and derived products. Determination of essential oils content (Reference method)

105

TCVN 9883:2013

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phổ khổi lượng

Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS method

106
107
108

TCVN 9770:2013

Quy phạm thực hành bao gói và vận chuyển rau, quả tươi.

Code of practice for packaging and transport of fresh fruits and vegetables

109
110
111
112

TCVN 9763:2013

Cơm dừa sấy khô

Desiccated coconut

113

TCVN 9764:2013

Măng cụt quả tươi

Mangosteens

114

TCVN 9694:2013

Dưa chuột. Bảo quản và vận chuyển lạnh

Cucumbers. Storage and refrigerated transport

115

TCVN 9695:2013

Khoai tây. Hướng dẫn bảo quản trong kho có thông gió nhân tạo

Potatoes. Guidelines for storage in artificially ventilated stores

116

TCVN 9692:2013

Dâu tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh.

Strawberries. Guide to cold storage

117

TCVN 9693:2013

Khoai tây, rau ăn củ và cải bắp. Hướng dẫn bảo quản trong xilo có thông gió cưỡng bức

Potatoes, root vegetables and round-headed cabbages. Guide to storage in silos using forced ventilation

118

TCVN 9688:2013

Táo. Bảo quản lạnh

Apples. Cold storage

119

TCVN 9689:2013

Khoai tây. Bảo quản thoáng (theo đống)

Potatoes. Storage in the open (in clamps)

120

TCVN 9690:2013

Cải bắp. Bảo quản thoáng.

Round-headed cabbage. Storage in the open

Tổng số trang: 15