Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 295 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
|
103 |
|
104 |
|
105 |
|
106 |
TCVN 9994:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi Code of Hygienic Practice for Fresh Fruits and Vegetables |
107 |
TCVN 9995:2013Hướng dẫn về môi trường đóng gói với quả đóng hộp Guidelines for Packing Media for Canned Fruits |
108 |
|
109 |
TCVN 9991:2013Rau quả. Làm chín sau khi bảo quản lạnh. Fruits and vegetables - Ripening after cold storage |
110 |
TCVN 9992:2013Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng. Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn) Citrus fruits and derived products. Determination of essential oils content (Reference method) |
111 |
TCVN 9883:2013Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phổ khổi lượng Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS method |
112 |
|
113 |
|
114 |
TCVN 9770:2013Quy phạm thực hành bao gói và vận chuyển rau, quả tươi. Code of practice for packaging and transport of fresh fruits and vegetables |
115 |
|
116 |
|
117 |
|
118 |
|
119 |
|
120 |
|