-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11226:2015Ống thép. Ghi nhãn theo ký tự quy ước và mã màu để nhận biết vật liệu. 11 Steel tubes -- Continuous character marking and colour coding for material identification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9992:2013Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng. Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn) Citrus fruits and derived products. Determination of essential oils content (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |