-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7767:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Fruits, vegetables and derived products. Determination of nitrite and nitrate content. Molecular absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7805:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng tạp chất khoáng Fruit and vegetable products. Determination of mineral impurities content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9990:2013Rau, quả tươi. Thuật ngữ và định nghĩa Fresh fruits and vegetables. Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |