-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9990:2013Rau, quả tươi. Thuật ngữ và định nghĩa Fresh fruits and vegetables. Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||