-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12319-1:2018Bia – Xác định hàm lượng nitơ tổng số – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Beer – Determination of total nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12088:2017Rượu vang – Xác định hàm lượng cacbon dioxit – Phương pháp chuẩn độ Wine - Determination of carbon dioxide content - Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11360:2016Máy đầm và xoa phẳng bê tông - Yêu cầu an toàn Concrete compactors and smoothing machines - Safety |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN ISO/TS 37107:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Mô hình trưởng thành cho các cộng đồng thông minh và bền vững Sustainable cities and communities – Maturity model for smart sustainable communities |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6530-11:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Refractories - Method of test - Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11361-3:2016Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 3: Máy kiểu bàn trượt và bàn xoay |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7523:2014Thanh long quả tươi Pitahayas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 434,000 đ | ||||