Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
16421 |
|
16422 |
|
16423 |
|
16424 |
|
16425 |
|
16426 |
TCVN 201:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion |
16427 |
TCVN 202:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials. Determination of deformation at compression |
16428 |
|
16429 |
|
16430 |
|
16431 |
TCVN 2062:1986Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông Artificial lighting in cotton textile mills |
16432 |
|
16433 |
|
16434 |
|
16435 |
|
16436 |
TCVN 246:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén Bricks. Determination of compressive strength |
16437 |
|
16438 |
TCVN 248:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước Bricks. Determination of water absorptivity |
16439 |
|
16440 |
TCVN 250:1986Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Bricks. Determination of volumetric mass |