• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10760:2015

Kính phẳng tôi hóa. Phân loại và phương pháp thử. 9

Chemically strengthened glass. Classification and test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2974:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron fittings E-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10630:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit sorbic. 9

Food additives. Sorbic acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2955:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10708:2015

Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng các alcol béo bằng sắc ký khí mao chuẩn. 18

Olive oils and olive-pomace oils - Determination of aliphatic alcohols content by capillary gas chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 2951:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 4785:1989

Săm và lốp xe đạp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Bicycle tyres and tubes. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2945:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Bích nối. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron flanges. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 4793:1989

Dung sai lắp ghép. Dung sai kích thước lớn hơn 10000 đến 40000 mm

System of limits and fits. Tolerances for dimensions from 10,000 up to 40,000 mm

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 2952:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off B-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 2946:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees B-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 2950:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 2948:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees E-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 2961:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 30o elbows E-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 4783:1989

Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Animal mixed feeding stuffs. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ