Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

16321

TCVN 4459:1987

Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng

Guidance for mixing and using of building mortars

16322

TCVN 4460:1987

Quặng tinh barit xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Barite concentrate for export. Specifications

16323

TCVN 4461:1987

Ô tô khách. Yêu cầu kỹ thuật

Buses. Specifications

16324

TCVN 4462:1987

Ô tô khách. Phương pháp thử

Buses. Test methods

16325

TCVN 4463:1987

Máy thu thanh. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Broadcasting radio receivers. Classification, basic parameters and technical requirements

16326

TCVN 4464:1987

Tụ điện biến đổi điện môi màng

Film dielectric variable capacitors. Specifications

16327

TCVN 4465:1987

Điện trở màng than. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Carbon film resistors. Types, performances, specifications

16328

TCVN 4466:1987

Tụ hoá nhôm. Thông số, kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Electrolytic capacitors. Parameters, basic dimensions and specifications

16329

TCVN 4467:1987

Tụ điện gốm nhóm I. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Ceramic dielectric capacitors of type I. Classification, basic parameters and specifications

16330

TCVN 4468:1987

Tụ điện gốm nhóm II. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Ceramic dielectric capacitors of type II. Classification, basic parameters and specifications

16331

TCVN 4469:1987

Máy thu hình đen trắng. Kiểu loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Black and white television sets. Types, main parameters and technical requirements

16332

TCVN 4471:1987

Acquy chì khởi động. Kích thước và ký hiệu

Lead batteries-accumulators for starting. Sizes and symbols

16333

TCVN 4473:1987

Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa

Building and earth-moving machines - Terms and definitions

16334

TCVN 4474:1987

Thoát nước bên trong. Tiêu chuẩn thiết kế

Interior drainage system. Design standard

16335

TCVN 4475:1987

Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical measuring instruments. Terms and definitions

16336

TCVN 4476:1987

Dụng cụ đo điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electrical measuring indicating instruments. General technical requirements

16337

TCVN 4477:1987

Máy thu thanh. Phương pháp thử điện và âm thanh. Phép đo ảnh hưởng của cơ học và khí hậu

Broadcasting radio receivers - Testing methods

16338

TCVN 4505:1987

Xăng. Phương pháp xác định vết chì

Gasoline. Determination of lead trace

16339

TCVN 4506:1987

Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật

Water for concrete and mortar. Specifications

16340

TCVN 4507:1987

Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon

Steel. Determination of depth of decarbonnized layer

Tổng số trang: 949