-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5283:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng triptophan Animal feeding stuffs. Determination of tryptophane content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1650:1985Thép tròn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled round steels. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4801:1989Khô dầu. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi Oilseed residues. Determination of moisture and volatile matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |