-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10332:2014Hào kỹ thuật bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall reinforced concrete ditches |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7729:2007Sữa bột. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of moisture content (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9748:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Yêu cầu kỹ thuật High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4792:1989Đèn báo tín hiệu lùi ô tô. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Backward signalling lights for autocar. Specifications and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||