Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
16121 |
TCVN 4513:1988Cấp nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế Interior water supply system - Design standard |
16122 |
TCVN 4514:1988Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế Industrial workshops - General plan - Design standard |
16123 |
|
16124 |
TCVN 4516:1988Hoàn thiện mặt bằng xây dựng. Quy phạm thi công và nghiệm thu Improvement of territory rules for building manufacturing and acception |
16125 |
TCVN 4517:1988Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Quy phạm nhận và giao máy trong sửa chữa lớn. Yêu cầu chung Technical maintenance and repair systems of building machinery. Rules of passing machine and their component for general overhall and its returning general requirements |
16126 |
TCVN 4518:1988Trạm cơ khí nông nghiệp huyện. Xưởng sửa chữa. Tiêu chuẩn thiết kế District agricultural mechanical stations. Repair workshops. Design standard |
16127 |
TCVN 4519:1988Hệ thống cấp thoát nước bên trong nhà và công trình. Quy phạm nghiệm thu và thi công Interior water supply and drainage systems. Code of execution and acceptance |
16128 |
TCVN 4520:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Các vấn đề chung Physical quantities and their measuring units. General principles |
16129 |
TCVN 4521:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị điện tử Physical quantities and units. Electronic quantities and units |
16130 |
TCVN 4522:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị cơ Physical quantities and units. Quantities and units of mechanics |
16131 |
TCVN 4523:1988ấn phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày Information publications. Classfication,structure and formal presentation |
16132 |
TCVN 4524:1988Xử lý thông tin. Bài tóm tắt và bài chú giải Information and documentation. Abstracts and annotations |
16133 |
TCVN 4525:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20 |
16134 |
TCVN 4527:1988Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế Railway and highway tunnels. Design standard |
16135 |
TCVN 4528:1988Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thi công, nghiệm thu Railway and highway. Tunnels. Execution and acceptance |
16136 |
TCVN 4529:1988Công trình thể thao. Nhà thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế Sport buildings. Sport halls. Design standard |
16137 |
TCVN 4530:1988Trạm cấp phát xăng dầu cho ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế Filling stations. Design standard |
16138 |
TCVN 4532:1988Phương tiện đo thể tích chất lỏng. Sơ đồ kiểm định Measuring means of volume of liquid. Verification schedules |
16139 |
TCVN 4535:1988Qủa cân khối lượng đến 50 kg. Yêu cầu kỹ thuật Weights with masses up to 50 kg. Specifications |
16140 |
TCVN 4536:1988Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Quy định chung Textiles. Determination of colour fastness. General specifications |